中文 Trung Quốc
刑事法院
刑事法院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án hình sự
tòa án tư pháp
刑事法院 刑事法院 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4 fa3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
criminal court
judiciary court
刑事犯 刑事犯
刑事訴訟法 刑事诉讼法
刑事警察 刑事警察
刑人 刑人
刑具 刑具
刑名 刑名