中文 Trung Quốc
切激
切激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
quyết liệt
切激 切激 phát âm tiếng Việt:
[qie4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
impassioned
fiercely
切爾西 切尔西
切爾諾貝利 切尔诺贝利
切片 切片
切牙 切牙
切特豪斯學校 切特豪斯学校
切痛 切痛