中文 Trung Quốc
切爾諾貝利
切尔诺贝利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chernobyl
切爾諾貝利 切尔诺贝利 phát âm tiếng Việt:
[Qie1 er3 nuo4 bei4 li4]
Giải thích tiếng Anh
Chernobyl
切片 切片
切片檢查 切片检查
切牙 切牙
切痛 切痛
切盼 切盼
切碎 切碎