中文 Trung Quốc
切成
切成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt (thành phần)
để cắt
để đục
để dice
để chia
切成 切成 phát âm tiếng Việt:
[qie1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to cut up (into pieces)
to slice
to carve
to dice
to shred
切成塊 切成块
切成絲 切成丝
切換 切换
切望 切望
切杆 切杆
切激 切激