中文 Trung Quốc
切切私語
切切私语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thì thầm riêng
切切私語 切切私语 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qie4 si1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
a private whisper
切削 切削
切割 切割
切勿 切勿
切口 切口
切合 切合
切合實際 切合实际