中文 Trung Quốc
切勿
切勿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do không có nghĩa là
切勿 切勿 phát âm tiếng Việt:
[qie4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
by no means
切口 切口
切口 切口
切合 切合
切向 切向
切向力 切向力
切向速度 切向速度