中文 Trung Quốc- 分配器
- 分配器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nóng lạnh (đối với các sản phẩm dùng như xà phòng)
- splitter (cho tín hiệu truyền hình cáp vv)
分配器 分配器 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dispenser (for consumables such as liquid soap)
- splitter (for cable TV signal etc)