中文 Trung Quốc
  • 分配器 繁體中文 tranditional chinese分配器
  • 分配器 简体中文 tranditional chinese分配器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nóng lạnh (đối với các sản phẩm dùng như xà phòng)
  • splitter (cho tín hiệu truyền hình cáp vv)
分配器 分配器 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 pei4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • dispenser (for consumables such as liquid soap)
  • splitter (for cable TV signal etc)