中文 Trung Quốc
分班
分班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để người chia nhóm, đội, đội vv
分班 分班 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to divide people into groups, teams, squads etc
分瓦 分瓦
分生組織 分生组织
分界線 分界线
分當 分当
分發 分发
分相 分相