中文 Trung Quốc
分界線
分界线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia dòng
分界線 分界线 phát âm tiếng Việt:
[fen1 jie4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
dividing line
分異 分异
分當 分当
分發 分发
分社 分社
分神 分神
分秒必爭 分秒必争