中文 Trung Quốc
函送
函送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chính thức) để thông báo bằng thư
để gửi bằng văn bản
函送 函送 phát âm tiếng Việt:
[han2 song4]
Giải thích tiếng Anh
(formal) to inform by letter
to submit in writing
函送法辦 函送法办
函館 函馆
刀 刀
刀俎 刀俎
刀光血影 刀光血影
刀具 刀具