中文 Trung Quốc
  • 函送 繁體中文 tranditional chinese函送
  • 函送 简体中文 tranditional chinese函送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (chính thức) để thông báo bằng thư
  • để gửi bằng văn bản
函送 函送 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 song4]

Giải thích tiếng Anh
  • (formal) to inform by letter
  • to submit in writing