中文 Trung Quốc
函送法辦
函送法办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra công lý
bàn giao của pháp luật
函送法辦 函送法办 phát âm tiếng Việt:
[han2 song4 fa3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to bring to justice
to hand over to the law
函館 函馆
刀 刀
刀 刀
刀光血影 刀光血影
刀具 刀具
刀刃 刀刃