中文 Trung Quốc
函
函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong bì
trường hợp
thư
函 函 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
envelope
case
letter
函人 函人
函件 函件
函大 函大
函式庫 函式库
函授 函授
函授大學 函授大学