中文 Trung Quốc
函件
函件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ cái
thư từ
函件 函件 phát âm tiếng Việt:
[han2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
letters
correspondence
函大 函大
函子 函子
函式庫 函式库
函授大學 函授大学
函授課程 函授课程
函數 函数