中文 Trung Quốc
出鞘
出鞘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một thanh kiếm vv) để unsheath
出鞘 出鞘 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
(of a sword etc) to unsheath
出頭 出头
出頭鳥 出头鸟
出題 出题
出風口 出风口
出風頭 出风头
出飯 出饭