中文 Trung Quốc
出題
出题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng chủ đề (đối với các cuộc thảo luận)
出題 出题 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to draw up the theme (for discussion)
出類拔萃 出类拔萃
出風口 出风口
出風頭 出风头
出馬 出马
出點子 出点子
凼 凼