中文 Trung Quốc
  • 出貨 繁體中文 tranditional chinese出貨
  • 出货 简体中文 tranditional chinese出货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có tiền hoặc vật có giá trị ra khỏi lí
  • để khôi phục
  • tàu hàng hóa
  • để trích xuất (hóa chất từ giải pháp)
出貨 出货 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take money or valuables out of storage
  • to recover
  • to ship goods
  • to extract (chemicals from solution)