中文 Trung Quốc- 出貨
- 出货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có tiền hoặc vật có giá trị ra khỏi lí
- để khôi phục
- tàu hàng hóa
- để trích xuất (hóa chất từ giải pháp)
出貨 出货 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take money or valuables out of storage
- to recover
- to ship goods
- to extract (chemicals from solution)