中文 Trung Quốc
出警
出警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi cảnh sát đến hiện trường của tội phạm, tai nạn vv
出警 出警 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch police to the scene of crime, accident etc
出讓 出让
出貨 出货
出資 出资
出賣靈魂 出卖灵魂
出賽 出赛
出走 出走