中文 Trung Quốc
  • 出臺 繁體中文 tranditional chinese出臺
  • 出台 简体中文 tranditional chinese出台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chính thức khởi động (một chính sách, chương trình vv)
  • xuất hiện trên sân khấu
  • xuất hiện công khai
  • mại dâm
出臺 出台 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to officially launch (a policy, program etc)
  • to appear on stage
  • to appear publicly
  • prostitution