中文 Trung Quốc- 出臺
- 出台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chính thức khởi động (một chính sách, chương trình vv)
- xuất hiện trên sân khấu
- xuất hiện công khai
- mại dâm
出臺 出台 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to officially launch (a policy, program etc)
- to appear on stage
- to appear publicly
- prostitution