中文 Trung Quốc
出航
出航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra (trên một chuyến đi)
出航 出航 phát âm tiếng Việt:
[chu1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to set out (on a trip)
出色 出色
出苗 出苗
出草 出草
出處 出处
出號 出号
出血 出血