中文 Trung Quốc
  • 出神音樂 繁體中文 tranditional chinese出神音樂
  • 出神音乐 简体中文 tranditional chinese出神音乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trance (thể loại âm nhạc)
出神音樂 出神音乐 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 shen2 yin1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • trance (music genre)