中文 Trung Quốc
出神音樂
出神音乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trance (thể loại âm nhạc)
出神音樂 出神音乐 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shen2 yin1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
trance (music genre)
出租 出租
出租司機 出租司机
出租汽車 出租汽车
出籠 出笼
出糗 出糗
出納 出纳