中文 Trung Quốc
  • 出生入死 繁體中文 tranditional chinese出生入死
  • 出生入死 简体中文 tranditional chinese出生入死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ cái nôi đến ngôi mộ (thành ngữ); để đi qua lửa và nước
  • dũng cảm
  • sẵn sàng nguy cơ cuộc sống và chân tay
出生入死 出生入死 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 sheng1 ru4 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • from the cradle to the grave (idiom); to go through fire and water
  • brave
  • willing to risk life and limb