中文 Trung Quốc
出海
出海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra ngoài biển
出海 出海 phát âm tiếng Việt:
[chu1 hai3]
Giải thích tiếng Anh
to go out to sea
出淤泥而不染 出淤泥而不染
出清 出清
出港 出港
出溜 出溜
出漏子 出漏子
出爐 出炉