中文 Trung Quốc
出洋
出洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra nước ngoài (cũ)
出洋 出洋 phát âm tiếng Việt:
[chu1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to go abroad (old)
出洋相 出洋相
出活 出活
出海 出海
出清 出清
出港 出港
出港大廳 出港大厅