中文 Trung Quốc
出殯
出殡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tang lễ
tang
出殯 出殡 phát âm tiếng Việt:
[chu1 bin4]
Giải thích tiếng Anh
funeral
funeral procession
出毛病 出毛病
出氣 出气
出氣口 出气口
出水 出水
出水口 出水口
出水芙蓉 出水芙蓉