中文 Trung Quốc
出毛病
出毛病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề xuất hiện
để phá vỡ
出毛病 出毛病 phát âm tiếng Việt:
[chu1 mao2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
a problem appears
to break down
出氣 出气
出氣口 出气口
出氣筒 出气筒
出水口 出水口
出水芙蓉 出水芙蓉
出汗 出汗