中文 Trung Quốc
  • 出招 繁體中文 tranditional chinese出招
  • 出招 简体中文 tranditional chinese出招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một động thái (võ thuật hay ẩn dụ)
出招 出招 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 zhao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a move (in martial arts or figuratively)