中文 Trung Quốc
出招
出招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một động thái (võ thuật hay ẩn dụ)
出招 出招 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to make a move (in martial arts or figuratively)
出擊 出击
出操 出操
出新 出新
出書 出书
出月 出月
出月子 出月子