中文 Trung Quốc
出新
出新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho tiến bộ mới
để di chuyển chuyển tiếp
出新 出新 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to make new advances
to move forwards
出於 出于
出書 出书
出月 出月
出格 出格
出榜 出榜
出樓子 出楼子