中文 Trung Quốc
出廠
出厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại nhà máy (của thành phẩm)
出廠 出厂 phát âm tiếng Việt:
[chu1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to leave the factory (of finished goods)
出廠價 出厂价
出征 出征
出恭 出恭
出息 出息
出手 出手
出招 出招