中文 Trung Quốc
  • 出席表決比例 繁體中文 tranditional chinese出席表決比例
  • 出席表决比例 简体中文 tranditional chinese出席表决比例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ lệ của những người hiện bỏ phiếu
出席表決比例 出席表决比例 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 xi2 biao3 jue2 bi3 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • proportion of those present and voting