中文 Trung Quốc
出岔子
出岔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi sai
để có một chuyển sai
出岔子 出岔子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 cha4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to go wrong
to take a wrong turning
出巡 出巡
出差 出差
出師 出师
出席者 出席者
出席表決比例 出席表决比例
出庭 出庭