中文 Trung Quốc
  • 出乎 繁體中文 tranditional chinese出乎
  • 出乎 简体中文 tranditional chinese出乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • do
  • để ngăn chặn từ
  • vượt qua (cũng hình. ngoài lý do, mong đợi vv)
  • đi ngược lại (kỳ vọng)
出乎 出乎 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • due to
  • to stem from
  • to go beyond (also fig. beyond reason, expectations etc)
  • to go against (expectations)