中文 Trung Quốc- 出乎
- 出乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- do
- để ngăn chặn từ
- vượt qua (cũng hình. ngoài lý do, mong đợi vv)
- đi ngược lại (kỳ vọng)
出乎 出乎 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- due to
- to stem from
- to go beyond (also fig. beyond reason, expectations etc)
- to go against (expectations)