中文 Trung Quốc
凹
凹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc suy thoái
thụt lề
lõm
rỗng
凹 凹 phát âm tiếng Việt:
[ao1]
Giải thích tiếng Anh
a depression
indentation
concave
hollow
凹 凹
凹入 凹入
凹凸 凹凸
凹凸印刷 凹凸印刷
凹凸形 凹凸形
凹凸軋花 凹凸轧花