中文 Trung Quốc
凹凸形
凹凸形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại và trong hình dạng
crenelated
凹凸形 凹凸形 phát âm tiếng Việt:
[ao1 tu1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
in and out shape
crenelated
凹凸軋花 凹凸轧花
凹坑 凹坑
凹岸 凹岸
凹朴皮 凹朴皮
凹板 凹板
凹槽 凹槽