中文 Trung Quốc
凸面體
凸面体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi cơ thể
凸面體 凸面体 phát âm tiếng Việt:
[tu1 mian4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
convex body
凸顯 凸显
凹 凹
凹 凹
凹凸 凹凸
凹凸不平 凹凸不平
凹凸印刷 凹凸印刷