中文 Trung Quốc
凸版
凸版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ in tấm
凸版 凸版 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
relief printing plate
凸版印刷 凸版印刷
凸現 凸现
凸線 凸线
凸耳 凸耳
凸起 凸起
凸輪 凸轮