中文 Trung Quốc
凸起
凸起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi
nhô ra
để nhô ra
để ra
để khóa trở lên
凸起 凸起 phát âm tiếng Việt:
[tu1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
convex
protruding
to protrude
to bulge
to buckle upwards
凸輪 凸轮
凸輪軸 凸轮轴
凸透鏡 凸透镜
凸鏡 凸镜
凸面 凸面
凸面鏡 凸面镜