中文 Trung Quốc
凜遵
凛遵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm chỉnh tuân theo
凜遵 凛遵 phát âm tiếng Việt:
[lin3 zun1]
Giải thích tiếng Anh
to strictly abide by
凝 凝
凝冰 凝冰
凝固 凝固
凝固汽油彈 凝固汽油弹
凝固點 凝固点
凝塊 凝块