中文 Trung Quốc
凝塊
凝块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cục máu đông
cục máu đông
凝塊 凝块 phát âm tiếng Việt:
[ning2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
clot
blood clot
凝望 凝望
凝汞溫度 凝汞温度
凝液 凝液
凝煉 凝炼
凝神 凝神
凝結 凝结