中文 Trung Quốc
凌辱
凌辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
凌辱 凌辱 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to insult
凌遲 凌迟
凌雜 凌杂
凌雜米鹽 凌杂米盐
凌雲縣 凌云县
凌霄花 凌霄花
凌駕 凌驾