中文 Trung Quốc
准許
准许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép
cấp
cho phép
准許 准许 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 xu3]
Giải thích tiếng Anh
to allow
to grant
to permit
凇 凇
凈 净
凈心修身 净心修身
凈身出戶 净身出户
凊 凊
凋 凋