中文 Trung Quốc
凋
凋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
héo
凋 凋 phát âm tiếng Việt:
[diao1]
Giải thích tiếng Anh
withered
凋敝 凋敝
凋落 凋落
凋謝 凋谢
凌 凌
凌 凌
凌亂 凌乱