中文 Trung Quốc
凄梗
凄梗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự than van
nghẹt thở với sobs
凄梗 凄梗 phát âm tiếng Việt:
[qi1 geng3]
Giải thích tiếng Anh
wailing
choking with sobs
凄楚 凄楚
凄清 凄清
凄然 凄然
凄迷 凄迷
凄風苦雨 凄风苦雨
凅 凅