中文 Trung Quốc
凄清
凄清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảm đạm
cheerless
凄清 凄清 phát âm tiếng Việt:
[qi1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
somber
cheerless
凄然 凄然
凄苦 凄苦
凄迷 凄迷
凅 凅
准 准
准予 准予