中文 Trung Quốc
冷面
冷面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiệt ngã
Stern
khắc nghiệt
冷面 冷面 phát âm tiếng Việt:
[leng3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
grim
stern
harsh
冷颼颼 冷飕飕
冷飲 冷饮
冷餐 冷餐
冺 泯
冼 冼
冼星海 冼星海