中文 Trung Quốc
冷飲
冷饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ uống lạnh
冷飲 冷饮 phát âm tiếng Việt:
[leng3 yin3]
Giải thích tiếng Anh
cold drink
冷餐 冷餐
冷麵 冷面
冺 泯
冼星海 冼星海
冽 冽
凃 凃