中文 Trung Quốc
  • 冷酷 繁體中文 tranditional chinese冷酷
  • 冷酷 简体中文 tranditional chinese冷酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghiệt ngã
  • thê
  • callous
冷酷 冷酷 phát âm tiếng Việt:
  • [leng3 ku4]

Giải thích tiếng Anh
  • grim
  • unfeeling
  • callous