中文 Trung Quốc
冷軋
冷轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(luyện kim) cán nguội
cán lạnh
冷軋 冷轧 phát âm tiếng Việt:
[leng3 zha2]
Giải thích tiếng Anh
(metallurgy) cold-rolled
cold-rolling
冷遇 冷遇
冷酷 冷酷
冷酷無情 冷酷无情
冷門 冷门
冷靜 冷静
冷靜期 冷静期