中文 Trung Quốc
全世界第一
全世界第一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tiên của thế giới
全世界第一 全世界第一 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shi4 jie4 di4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
world's first
全份 全份
全休 全休
全優 全优
全副武裝 全副武装
全副精力 全副精力
全力 全力