中文 Trung Quốc
全副精力
全副精力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung hoàn toàn vào sth
tham gia đầy đủ
với lực lượng đầy đủ
全副精力 全副精力 phát âm tiếng Việt:
[quan2 fu4 jing1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate entirely on sth
fully engaged
with full force
全力 全力
全力以赴 全力以赴
全勝 全胜
全南 全南
全南縣 全南县
全同 全同