中文 Trung Quốc
內衣
内衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ lót
đồ lót
CL:件 [jian4]
內衣 内衣 phát âm tiếng Việt:
[nei4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
undergarment
underwear
CL:件[jian4]
內衣褲 内衣裤
內袋 内袋
內裝 内装
內襯 内衬
內視鏡 内视镜
內訌 内讧